Dầu nhớt động cơ MI-Tech được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn API SN nhằm mang lại sự bảo vệ đặc biệt cho động cơ, nâng cao tính kinh tế, tiết kiệm nhiện liệu nhưng vẫn đảm bảo sức mạnh vượt trội hơn những loại dầu nhờn khác.
Công thức chế tạo với công nghệ tiên tiến nhất đảm bảo mang lại độ bền cho hệ thống, Dầu nhớt động cơ MI-Tech có đặc tính chống mài mòn cao nhằm giảm sự ma sát và mài mòn ngay từ bên trong của động cơ, đem lại tuổi thọ bền bỉ lâu dài cho động cơ.
Dầu nhớt động cơ MI-Tech có đặc tính chống oxy hóa vượt trội, chống lắng cặn và chống bã dầu nhằm giúp ngăn chặn sự sớm tích tụ màng dầu và sự lão hóa chi tiết do nhiệt sinh ra trong khi vẫn duy trì tình trạng động cơ sạch sẽ. Nó cũng trang bị đặc tính chống ăn mòn và chống sủi bọt.
Bảo vệ động cơ vượt trội nhằm tăng tuổi thọ động cơ
Công nghệ bôi trơn chuyên dụng cho động cơ Subaru Boxer
Đạt chuẩn API SN nhằm đảm bảo tiêu chuẩn khí thải
Với công thức đặc biệt để mang đến khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu tốt, dầu nhớt động cơ theo tiêu chuẩn kĩ thuật của Motor Image 0W20 phù hợp cho cả động cơ tăng áp hoặc động cơ xăng hút khí tự nhiên trang bị bộ chuyển đổi xúc tác. Loại nhớt này được phát triển để phù hợp với tất cả loại động cơ xăng sử dụng nhiên liệu pha chì, không chì, khí hóa lỏng, nhiên liệu xanh và nhiên liệu E85.
Cấp độ nhớt | SAE J 300 | Mi-Tech 0W20 |
Tỉ trọng tại 20°C (68°F) | ASTM D4052 | 0.844 |
Độ nhớt tại 40°C (104°F) | ASTM D445 | 45.2 mm²/s |
Độ nhớt tại 100°C (212°F) | ASTM D445 | 8.5 mm²/s |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 168 |
TBN | ASTM D2896 | 8.5 mg KOH/g |
Để đạt được sự tối ưu nhất của khả năng tiết kiệm nhiên liệu và công suất, dầu nhớt động cơ theo tiêu chuẩn kĩ thuật của Motor Image 5W30 được phát triển để thích hợp với tất cả điều kiện lái xe cũng như các loại động cơ đốt trong mới nhất sử dụng nhiên liệu pha chì, không chì, , khí hóa lỏng, nhiêu liệu xanh và nhiên liệu E85. Loại nhớt còn có các chất phụ gia chống mài mòn hiệu suất cao để tăng tuổi thọ động cơ và hệ thống kiểm soát khí thải.
Cấp độ nhớt | SAE J 300 | Mi-Tech 5W30 | Tỉ trọng tại 20°C (68°F) | ASTM D4052 | 0.846 | Độ nhớt tại 40°C (104°F) | ASTM D445 | 59.2 mm²/s | Độ nhớt tại 100°C (212°F) | ASTM D445 | 10.2 mm²/s | Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 161 | TBN | ASTM D2896 | 7.2 mg KOH/g |