Tinh tế và không thô ráp.
Lên xe, đi bất cứ đâu,
và không gì có thể cản bước.
Di chuyển trong không gian thoải mái với ghế ngồi sang trọng,
công nghệ ưu việt và thiết kế khoang cabin tuyệt mĩ.
Outback có thể quét và ghi nhớ 5 khuôn mặt khác nhau, lưu trữ những cài đặt về sở thích và tiện ích cá nhân, đồng thời giám sát để đảm bảo sự tập trung của người lái.
Điểm tô thế giới của bạn bằng những màu sắc độc nhất.
Loại động cơ | Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun xăng đa điểm |
Dung tích xy-lanh | 2498 cc |
Tỉ số nén | 10.3 ± 0.5 |
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông) | (94.0 x 90.0) mm |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hộp số | Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái |
Loại hệ dẫn động | Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian SAWD |
Kích thước (D x R x C) mm | 4,870 x 1,875 x 1,675 |
Chiều dài cơ sở | 2745 |
Trọng lượng không tải | 1675 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63 L |
Hệ thống treo phía trước | Kiểu thanh chống MacPherson |
Hệ thống treo phía sau | Kiểu xương đòn kép |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió |
Loại bánh lái | Tay lái trợ lực điện |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.5 m |
Lưu ý: Hình ảnh sử dụng ở đây chỉ mang tính chất minh họa. Thông số kĩ thuật của từng mẫu xe chỉ nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi thực tế theo từng thị trường.